Có 2 kết quả:

存储 cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ存儲 cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage

Bình luận 0