Có 2 kết quả:
存储 cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ • 存儲 cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
Bình luận 0